chú thích nghĩa tiếng Anh là annotate
/ˈæn.ə.teɪt/
chú thích còn có các bản dịch khác là
annotation, caption, take notice of, take note of, notice
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annotate: chú thích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annotate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chú thích