chủ nghĩa độc đáo nghĩa tiếng Anh là
dogmatism
/ˈdɒɡmətɪzəm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dogmatism
Nghe phát âm giọng Mỹ của dogmatism
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ nghĩa độc đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dogmatism
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dogmatism: chủ nghĩa độc đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dogmatism