chữ ký nháy nghĩa tiếng Anh là signum
/ˈsɪɡnəm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signum: chữ ký nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chữ ký nháy