chu kỳ nghĩa tiếng Anh là
periods
/ˈpɪəriədz/
(pl)
chu kỳ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của periods
Nghe phát âm giọng Mỹ của periods
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chu kỳ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của periods
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan periods: chu kỳ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
periods