chữ ký nghĩa tiếng Anh là
autography
/ɔːˈtɒɡrəfi/
(n)
chữ ký còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của autography
Nghe phát âm giọng Mỹ của autography
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chữ ký
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của autography
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan autography: chữ ký
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
autography