chu đáo nghĩa tiếng Anh là
carefully
/ˈkerfəli/
(adv)
chu đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carefully: chu đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carefully