chu đáo nghĩa tiếng Anh là
be thoughtful
/bi ˈθɔːtfʊl/
(adj)(phrase)
chu đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be thoughtful
Nghe phát âm giọng Mỹ của be thoughtful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chu đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be thoughtful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be thoughtful: chu đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be thoughtful