chữ cái nghĩa tiếng Anh là letter
/ˈlɛtər/
chữ cái còn có các bản dịch khác là
character, alphabetic character, letters, lettering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan letter: chữ cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
letter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chữ cái