chopped off (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
chặt bỏ
chopped off phiên âm IPA là /ʧɒpt ɒf/
chopped off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chopped off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chopped off