chọn riêng ra nghĩa tiếng Đức là
auswählen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auswählen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chọn riêng ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auswählen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auswählen: chọn riêng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auswählen