chọn nghĩa tiếng Đức là
wählte
(v)
chọn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wählte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wählte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wählte: chọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wählte