chói mắt nghĩa tiếng Anh là
dazzle
/ˈdæzl/
(v)
chói mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dazzle: chói mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dazzle