chói mắt nghĩa tiếng Anh là
dizzily
/ˈdɪzəli/
chói mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dizzily: chói mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dizzily