chơi nghĩa tiếng Đức là
handhaben
(untr)(Vt)(hat)
chơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của handhaben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của handhaben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handhaben: chơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handhaben