chọc tức nghĩa tiếng Anh là
riling
/ˈraɪlɪŋ/
(v)(present participle)
chọc tức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của riling
Nghe phát âm giọng Mỹ của riling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chọc tức
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riling: chọc tức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riling