choáng chỗ nghĩa tiếng Anh là
overcrowded
/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overcrowded
Nghe phát âm giọng Mỹ của overcrowded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của choáng chỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overcrowded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overcrowded: choáng chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overcrowded