chỗ trú ẩn nghĩa tiếng Anh là
refuge
(n)
chỗ trú ẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refuge
Nghe phát âm giọng Mỹ của refuge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ trú ẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refuge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refuge: chỗ trú ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refuge