chỗ trống nghĩa tiếng Anh là
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(n)
chỗ trống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vacancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của vacancy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ trống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vacancy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacancy: chỗ trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacancy