chỗ trống nghĩa tiếng Anh là
slot
/slɒt/
(n)
chỗ trống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slot: chỗ trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slot