chỗ tá túc tồi tàn nghĩa tiếng Anh là
hangout
(n)
chỗ tá túc tồi tàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hangout
Nghe phát âm giọng Mỹ của hangout
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ tá túc tồi tàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hangout
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hangout: chỗ tá túc tồi tàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hangout