Diễn Giải
chỗ tá túc tồi tàn nghĩa tiếng Anh là
stall
/stɔːl/
(n)
chỗ tá túc tồi tàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stall
Nghe phát âm giọng Mỹ của stall
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stall: chỗ tá túc tồi tàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stall