chỗ rò rỉ nghĩa tiếng Anh là
leak
/liːk/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leak
Nghe phát âm giọng Mỹ của leak
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ rò rỉ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leak: chỗ rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leak