Diễn Giải
cho quyền nghĩa tiếng Anh là
entitle
/ɪnˈtaɪtəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entitle
Nghe phát âm giọng Mỹ của entitle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entitle: cho quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entitle