cho phép nghĩa tiếng Đức là
befähigen
(v)(Present tense)
cho phép còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befähigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho phép
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befähigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befähigen: cho phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befähigen