Diễn Giải
chỗ nứt nghĩa tiếng Anh là
chap
/ʧæp/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chap
Nghe phát âm giọng Mỹ của chap
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chap: chỗ nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chap