chỗ ngồi nghĩa tiếng Anh là
seat
/siːt/
(n)
chỗ ngồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seat: chỗ ngồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seat