chỗ ngã ba đường nghĩa tiếng Đức là
Abzweigung
(f)(-en)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abzweigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ ngã ba đường
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abzweigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abzweigung: chỗ ngã ba đường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abzweigung