cho là nghĩa tiếng Anh là name
/neɪm/
cho là còn có các bản dịch khác là
presume, term, read
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan name: cho là
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
name
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cho là