chờ đợi nghĩa tiếng Đức là warten auf
chờ đợi còn có các bản dịch khác là
erwarten, abwarten, harrend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warten auf: chờ đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warten auf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chờ đợi