chỗ đậu (cho chim) nghĩa tiếng Anh là
perch
/pɜːtʃ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perch
Nghe phát âm giọng Mỹ của perch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ đậu (cho chim)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của perch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perch: chỗ đậu (cho chim)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perch