chỗ cuối nghĩa tiếng Anh là closure
/ˈkloʊʒər/
chỗ cuối còn có các bản dịch khác là
ending, tail, quietus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closure: chỗ cuối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỗ cuối