chỗ ẩn nấp nghĩa tiếng Anh là
dugouts
chỗ ẩn nấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dugouts: chỗ ẩn nấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dugouts