chivying (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự đuổi
chivying phiên âm IPA là /ˈtʃɪviɪŋ/
chivying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chivying
Nghe phát âm giọng Mỹ của chivying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự đuổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chivying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chivying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chivying