chivalric nghĩa tiếng Việt là hiệp sĩ
chivalric phiên âm IPA là /ˈʃɪvəlɹɪk/
chivalric còn có các bản dịch khác là
Lịch lãm, hào hiệp, tinh thần hiệp sĩ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chivalric
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chivalric
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hiệp sĩ