chịu đựng tốt nghĩa tiếng Anh là
resilient
/rɪˈzɪljənt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resilient
Nghe phát âm giọng Mỹ của resilient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chịu đựng tốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resilient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resilient: chịu đựng tốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resilient