chịu đựng nghĩa tiếng Anh là
weather
/ˈwɛðər/
(v)(Present tense)
chịu đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weather: chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weather