chịu đựng nghĩa tiếng Anh là
subject
/səbˈdʒɛkt/
(v)
chịu đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của subject
Nghe phát âm giọng Mỹ của subject
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chịu đựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của subject
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subject: chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subject