chịu đựng nghĩa tiếng Đức là ausstehen
chịu đựng còn có các bản dịch khác là
tolerieren, erleiden, vertragen, ertragend, leiden an
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstehen: chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chịu đựng