chịu đựng nghĩa tiếng Đức là
Duldung
(f)
chịu đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Duldung: chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Duldung