chịu đựng nghĩa tiếng Đức là erleiden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleiden: chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleiden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chịu đựng