chisel (n) nghĩa tiếng Việt là
cái đục
chisel phiên âm IPA là /ˈtʃɪzl/
chisel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chisel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chisel