chips nghĩa tiếng Việt là sỏi
chips phiên âm IPA là /tʃɪp/
chips còn có các bản dịch khác là
Gẫy vụn, làm vụn, nghiến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chips
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chips
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sỏi