chính thức nghĩa tiếng Đức là formal
chính thức còn có các bản dịch khác là
bona fide, offiziell, amtlich, formell, direkt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formal: chính thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chính thức