chỉnh tề nghĩa tiếng Anh là
nattily
/ˈnætəli/
(adv)
chỉnh tề còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nattily
Nghe phát âm giọng Mỹ của nattily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉnh tề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nattily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nattily: chỉnh tề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nattily