chìm xuống nghĩa tiếng Đức là
untergehen
(tr)(Vi)(ist)(untergegangen, untergang)
chìm xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của untergehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chìm xuống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của untergehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untergehen: chìm xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untergehen