chìm xuống nghĩa tiếng Đức là
abtauchen
(tr)(Vi)(ist)
chìm xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abtauchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chìm xuống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abtauchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abtauchen: chìm xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abtauchen