chìm đắm nghĩa tiếng Đức là
schwelgen
(v)(infinitive)
chìm đắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schwelgen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chìm đắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schwelgen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwelgen: chìm đắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwelgen