chilled (past participle) nghĩa tiếng Việt là
lạnh
chilled phiên âm IPA là /tʃɪld/
chilled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chilled
Nghe phát âm giọng Mỹ của chilled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chilled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chilled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chilled