child teacher nghĩa tiếng Việt là cô nuôi dạy trẻ
child teacher phiên âm IPA là /ʧaɪld ˈtiːʧər/
child teacher còn có các bản dịch khác là
Cô bảo mẫu, cô trông trẻ, giáo viên dạy trẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan child teacher
Mở Rộng