chiếu tia bức xạ nghĩa tiếng Anh là
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radiation: chiếu tia bức xạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radiation